Characters remaining: 500/500
Translation

hải quan

Academic
Friendly

Từ "hải quan" trong tiếng Việt có nghĩaviệc kiểm soát đánh thuế đối với hàng hóa xuất nhập khẩu. Đây một lĩnh vực quan trọng trong thương mại quốc tế quản lý biên giới của mỗi quốc gia.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Hải quan (danh từ): cơ quan nhà nước chịu trách nhiệm kiểm soát hàng hóa khi chúng được xuất hoặc nhập khẩu vào một quốc gia.
  • dụ: "Khi tôi đi du lịch, tôi phải đi qua hải quan để kiểm tra hành của mình."
Cách sử dụng nâng cao
  1. Thuế hải quan: khoản tiền người nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa phải nộp cho nhà nước.

    • dụ: "Khi nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài, chúng tôi phải trả thuế hải quan."
  2. Kiểm tra hải quan: quá trình kiểm tra hàng hóa để đảm bảo chúng tuân thủ các quy định của pháp luật.

    • dụ: "Hàng hóa của tôi đã bị kiểm tra hải quan để xác định nguồn gốc xuất xứ."
Biến thể của từ
  • Cơ quan hải quan: Tổ chức thực hiện nhiệm vụ hải quan.
    • dụ: "Cơ quan hải quan đã công bố quy định mới về kiểm tra hàng hóa."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Biên phòng: Liên quan đến việc kiểm soát người hàng hóa qua biên giới, nhưng thường liên quan đến an ninh hơn thương mại.
  • Kiểm soát: Có thể dùng để chỉ việc theo dõi, giám sát hàng hóa, nhưng không nhất thiết liên quan đến thuế.
Từ liên quan
  • Xuất khẩu: hành động đưa hàng hóa ra khỏi quốc gia.
  • Nhập khẩu: hành động đưa hàng hóa vào quốc gia.
  • Hàng hóa: các sản phẩm, vật phẩm được mua bán.
Chú ý
  • "Hải quan" không chỉ đơn giản việc kiểm soát hàng hóa còn bao gồm cả các quy định, luật lệ mỗi quốc gia đặt ra để bảo vệ nền kinh tế an ninh quốc gia.
  • Sử dụng từ "hải quan" trong các tình huống khác nhau có thể mang ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng chủ yếu vẫn liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu.
  1. d. Việc kiểm soát đánh thuế đối với hàng hoá xuất nhập cảnh. Thuế hải quan.

Similar Spellings

Words Containing "hải quan"

Comments and discussion on the word "hải quan"